Máy cắt trung thế HD4/P 12.12.32

Máy cắt trung thế HD4/P 12.12.32

Thông số kỹ thuật máy cắt ABB HD4/P 12.12.32

Máy cắt trung thế, cách điện và dập hồ quang bằng SF6
–   Loại máy cắt: Phân ngăn, kéo ra được (Drawout), cách điện và dập hồ quang bằng khí SF6
–   Điện áp định mức: 12 kV
–   Điện áp làm việc: 6,6kV
–   Số cực: 3
–   Tần số định mức: 50/60 Hz
–   Dòng điện định mức: 1250 A
–   Điện áp chịu đựng xung sét: 75kV
–   Điện áp chịu đựng tại tần số công nghiệp: 20kV
–   Thời gian đóng/mở: ≤ 80/45ms
–   Dòng điện cho phép ngắn mạch định mức: 315 KA/3s
–   Dung lượng cắt: 315 kA
–   Dung lượng đóng: 80 kA
–   Điện áp cung cấp cho cuộn đóng – mở: 110VDC
–   Điện áp cung cấp cho động cơ máy cắt: 110VDC
–   Điện áp cung cấp cho bộ sấy tự động: 220VAC
–   Thứ tự thao tác định mức: O-03s-CO-15s-CO
–   Áp suất khí SF6 ở 20 0C: 380kPa
–   Mạch anti-pumping: Bằng cơ khí
–   Công suất động cơ máy cắt: 400W
–   Tiếp điểm phụ: Tối thiểu 6a, 6b; khả năng chịu dòng 5A/ 110VDC
–   Tiếp điểm an toàn: Phải Có tiếp điểm an toàn trong mạch điều khiển không cho thực hiện lệnh đóng, mở từ bên ngoài khi máy cắt ở vị trí test /disconnect
–   Chỉ thị cơ tại tủ truyền động:
+ Trạng thái lò xo cuộn đóng ở vị trí nạp và xả
+ Trạng thái Đóng/Mở máy cắt (Close/Open) hoặc (ON/OFF)
+ Chỉ thị máy cắt ở trạng thái vận hành và cách ly
+ Bộ đếm số lần đóng hoặc mở (bằng cơ khí hoặc tự nhớ khi mất nguồn)
+ Các chỉ thị này nằm trên mặt tủ truyền động
–   Hệ thống truyền động đóng mở:
+ Có nút chọn lựa tại tủ truyền động cho điều khiển từ xa và tại chỗ
+ Đóng mở bằng điện được thực hiện tại chỗ & từ xa
+ Đóng mở bằng cơ khí tại chỗ
+ Lò xo được nạp bằng điện và bằng tay
–   Thời gian nạp lò xo motor: < 10s
–   Độ bền cơ khí: ≥ 10000 lần đóng – cắt
–   Cần thao tác nạp lò xo cho máy cắt
–   Cần thao tác đẩy máy cắt ra ngoài

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *