Đồng hồ lưu lượng Optiflux 2100C
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo lưu lượng Krohne Optiflux 2100C
– Nguồn cấp: (100+230)VAC (-15%/+10%), 50/60Hz, SVA
– Lưu Lượng lớn nhất: 32,4m3/h
– Tín hiệu đâu ra: 4-20mA
– Đường ống DN65, Pmax = 4MPa
– Xung đầu ra: 1kHZ/100%
– Cấp chính xác: 0,5
KROHNE-Magnetic inductive flowmeter | |
Type | OPTIFLUX 2100 C Primary head OPTIFLUX 2000 |
Compact model Meter size : DN65 | 2-1/2″ Connection DN65 PN40 Overall dimension 200 mm|7.87″, excl. gaskets |
|
đại lý Optiflux 2100C | nhà phân phối Optiflux 2100C | |
đại lý krohne | nhà phân phối krohne | |
Flange material Product temperature |
Steel P250GH -5…+90°C|+23…+194°F. depending on pressure. Sheet metal Polypropylene Hastelloy C22 fixed electrodes with 2 electrodes construction |
Housing
Lining Electrodes |
|
Insulat. class of coils Protection class Installation instruction Calibration E-P ring/set Finish PED group 1 – gases CE / NOBO marking APPLICATION DATA Medium Measuring range Pressure |
H |
IP 66/67 (NEMA 4X/6) acc. EN 60529 multi-language | |
GKL Without | |
KROHNE standard (KROHNE Grey) | |
Water 32.4 m3/h 4 MPa |
Bộ chuyển đổi IFC100C | |
Empty pipe detection, conductivity | |
Incl. software Accuracy Power supply |
PACTWARE see TDS 100-230 V AC, 50/60 Hz (85-250 V) – [8 VA] 2 x M20 x 1,5 English |
Cable connection Operation manual |
|
Programming | English |
Process diagnostic | Standard |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.